250 Escudo Cabo Verde sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền CVE sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 cve
115,28 egp

Esc1,000 CVE = E£0,4611 EGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Bảng Ai Cập
1 CVE0.46111 EGP
5 CVE2.30556 EGP
10 CVE4.61112 EGP
20 CVE9.22224 EGP
50 CVE23.05560 EGP
100 CVE46.11120 EGP
250 CVE115.27800 EGP
500 CVE230.55600 EGP
1000 CVE461.11200 EGP
2000 CVE922.22400 EGP
5000 CVE2,305.56000 EGP
10000 CVE4,611.12000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Escudo Cabo Verde
1 EGP2.16867 CVE
5 EGP10.84335 CVE
10 EGP21.68670 CVE
20 EGP43.37340 CVE
50 EGP108.43350 CVE
100 EGP216.86700 CVE
250 EGP542.16750 CVE
500 EGP1,084.33500 CVE
1000 EGP2,168.67000 CVE
2000 EGP4,337.34000 CVE
5000 EGP10,843.35000 CVE
10000 EGP21,686.70000 CVE