10 Escudo Cabo Verde sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền CVE sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cve
4,58 egp

Esc1,000 CVE = E£0,4582 EGP

Mid-market exchange rate at 14:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Bảng Ai Cập
1 CVE0.45818 EGP
5 CVE2.29088 EGP
10 CVE4.58176 EGP
20 CVE9.16352 EGP
50 CVE22.90880 EGP
100 CVE45.81760 EGP
250 CVE114.54400 EGP
500 CVE229.08800 EGP
1000 CVE458.17600 EGP
2000 CVE916.35200 EGP
5000 CVE2,290.88000 EGP
10000 CVE4,581.76000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Escudo Cabo Verde
1 EGP2.18257 CVE
5 EGP10.91285 CVE
10 EGP21.82570 CVE
20 EGP43.65140 CVE
50 EGP109.12850 CVE
100 EGP218.25700 CVE
250 EGP545.64250 CVE
500 EGP1,091.28500 CVE
1000 EGP2,182.57000 CVE
2000 EGP4,365.14000 CVE
5000 EGP10,912.85000 CVE
10000 EGP21,825.70000 CVE