50 Escudo Cabo Verde sang Florin Aruba

Đổi tiền CVE sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cve
0,88 awg

Esc1,000 CVE = ƒ0,01754 AWG

Mid-market exchange rate at 10:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Florin Aruba
1 CVE0.01754 AWG
5 CVE0.08770 AWG
10 CVE0.17539 AWG
20 CVE0.35078 AWG
50 CVE0.87696 AWG
100 CVE1.75392 AWG
250 CVE4.38480 AWG
500 CVE8.76960 AWG
1000 CVE17.53920 AWG
2000 CVE35.07840 AWG
5000 CVE87.69600 AWG
10000 CVE175.39200 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Escudo Cabo Verde
1 AWG57.01510 CVE
5 AWG285.07550 CVE
10 AWG570.15100 CVE
20 AWG1,140.30200 CVE
50 AWG2,850.75500 CVE
100 AWG5,701.51000 CVE
250 AWG14,253.77500 CVE
500 AWG28,507.55000 CVE
1000 AWG57,015.10000 CVE
2000 AWG114,030.20000 CVE
5000 AWG285,075.50000 CVE
10000 AWG570,151.00000 CVE