5 Florin Aruba sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền AWG sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 awg
284,63 cve

ƒ1,000 AWG = Esc56,93 CVE

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Escudo Cabo Verde
1 AWG56.92630 CVE
5 AWG284.63150 CVE
10 AWG569.26300 CVE
20 AWG1,138.52600 CVE
50 AWG2,846.31500 CVE
100 AWG5,692.63000 CVE
250 AWG14,231.57500 CVE
500 AWG28,463.15000 CVE
1000 AWG56,926.30000 CVE
2000 AWG113,852.60000 CVE
5000 AWG284,631.50000 CVE
10000 AWG569,263.00000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Florin Aruba
1 CVE0.01757 AWG
5 CVE0.08783 AWG
10 CVE0.17567 AWG
20 CVE0.35133 AWG
50 CVE0.87833 AWG
100 CVE1.75666 AWG
250 CVE4.39165 AWG
500 CVE8.78330 AWG
1000 CVE17.56660 AWG
2000 CVE35.13320 AWG
5000 CVE87.83300 AWG
10000 CVE175.66600 AWG