currency-names.CUP sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền CUP sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cup
1.060.460 vnd

₱1,000 CUP = ₫1.060 VND

Mid-market exchange rate at 01:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Đồng Việt Nam
1 CUP1,060.46000 VND
5 CUP5,302.30000 VND
10 CUP10,604.60000 VND
20 CUP21,209.20000 VND
50 CUP53,023.00000 VND
100 CUP106,046.00000 VND
250 CUP265,115.00000 VND
500 CUP530,230.00000 VND
1000 CUP1,060,460.00000 VND
2000 CUP2,120,920.00000 VND
5000 CUP5,302,300.00000 VND
10000 CUP10,604,600.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Peso Cuba
1000 VND0.94299 CUP
2000 VND1.88597 CUP
5000 VND4.71493 CUP
10000 VND9.42985 CUP
20000 VND18.85970 CUP
50000 VND47.14925 CUP
100000 VND94.29850 CUP
200000 VND188.59700 CUP
500000 VND471.49250 CUP
1000000 VND942.98500 CUP
2000000 VND1,885.97000 CUP
5000000 VND4,714.92500 CUP