100 currency-names.CUP sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền CUP sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cup
105.977 vnd

₱1,000 CUP = ₫1.060 VND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Đồng Việt Nam
1 CUP1,059.77000 VND
5 CUP5,298.85000 VND
10 CUP10,597.70000 VND
20 CUP21,195.40000 VND
50 CUP52,988.50000 VND
100 CUP105,977.00000 VND
250 CUP264,942.50000 VND
500 CUP529,885.00000 VND
1000 CUP1,059,770.00000 VND
2000 CUP2,119,540.00000 VND
5000 CUP5,298,850.00000 VND
10000 CUP10,597,700.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Peso Cuba
1000 VND0.94360 CUP
2000 VND1.88721 CUP
5000 VND4.71802 CUP
10000 VND9.43603 CUP
20000 VND18.87206 CUP
50000 VND47.18015 CUP
100000 VND94.36030 CUP
200000 VND188.72060 CUP
500000 VND471.80150 CUP
1000000 VND943.60300 CUP
2000000 VND1,887.20600 CUP
5000000 VND4,718.01500 CUP