2.000 currency-names.CUP sang Shilling Uganda

Đổi tiền CUP sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 cup
315.020 ugx

₱1,000 CUP = Ush157,5 UGX

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Shilling Uganda
1 CUP157.51000 UGX
5 CUP787.55000 UGX
10 CUP1,575.10000 UGX
20 CUP3,150.20000 UGX
50 CUP7,875.50000 UGX
100 CUP15,751.00000 UGX
250 CUP39,377.50000 UGX
500 CUP78,755.00000 UGX
1000 CUP157,510.00000 UGX
2000 CUP315,020.00000 UGX
5000 CUP787,550.00000 UGX
10000 CUP1,575,100.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Peso Cuba
1 UGX0.00635 CUP
5 UGX0.03174 CUP
10 UGX0.06349 CUP
20 UGX0.12698 CUP
50 UGX0.31744 CUP
100 UGX0.63488 CUP
250 UGX1.58720 CUP
500 UGX3.17440 CUP
1000 UGX6.34879 CUP
2000 UGX12.69758 CUP
5000 UGX31.74395 CUP
10000 UGX63.48790 CUP