20 currency-names.CUP sang Shilling Kenya

Đổi tiền CUP sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cup
110 kes

₱1,000 CUP = Ksh5,524 KES

Mid-market exchange rate at 07:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Shilling Kenya
1 CUP5.52376 KES
5 CUP27.61880 KES
10 CUP55.23760 KES
20 CUP110.47520 KES
50 CUP276.18800 KES
100 CUP552.37600 KES
250 CUP1,380.94000 KES
500 CUP2,761.88000 KES
1000 CUP5,523.76000 KES
2000 CUP11,047.52000 KES
5000 CUP27,618.80000 KES
10000 CUP55,237.60000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Peso Cuba
1 KES0.18104 CUP
5 KES0.90518 CUP
10 KES1.81036 CUP
20 KES3.62072 CUP
50 KES9.05180 CUP
100 KES18.10360 CUP
250 KES45.25900 CUP
500 KES90.51800 CUP
1000 KES181.03600 CUP
2000 KES362.07200 CUP
5000 KES905.18000 CUP
10000 KES1,810.36000 CUP