100 currency-names.CUP sang Shilling Kenya

Đổi tiền CUP sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cup
548 kes

₱1,000 CUP = Ksh5,479 KES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Shilling Kenya
1 CUP5.47943 KES
5 CUP27.39715 KES
10 CUP54.79430 KES
20 CUP109.58860 KES
50 CUP273.97150 KES
100 CUP547.94300 KES
250 CUP1,369.85750 KES
500 CUP2,739.71500 KES
1000 CUP5,479.43000 KES
2000 CUP10,958.86000 KES
5000 CUP27,397.15000 KES
10000 CUP54,794.30000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Peso Cuba
1 KES0.18250 CUP
5 KES0.91251 CUP
10 KES1.82501 CUP
20 KES3.65002 CUP
50 KES9.12505 CUP
100 KES18.25010 CUP
250 KES45.62525 CUP
500 KES91.25050 CUP
1000 KES182.50100 CUP
2000 KES365.00200 CUP
5000 KES912.50500 CUP
10000 KES1,825.01000 CUP