100 currency-names.CUP sang currency-names.ERN

Đổi tiền CUP sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cup
62,52 ern

₱1,000 CUP = Nfk0,6252 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Nakfa Eritrea
1 CUP0.62519 ERN
5 CUP3.12594 ERN
10 CUP6.25188 ERN
20 CUP12.50376 ERN
50 CUP31.25940 ERN
100 CUP62.51880 ERN
250 CUP156.29700 ERN
500 CUP312.59400 ERN
1000 CUP625.18800 ERN
2000 CUP1,250.37600 ERN
5000 CUP3,125.94000 ERN
10000 CUP6,251.88000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Peso Cuba
1 ERN1.59952 CUP
5 ERN7.99760 CUP
10 ERN15.99520 CUP
20 ERN31.99040 CUP
50 ERN79.97600 CUP
100 ERN159.95200 CUP
250 ERN399.88000 CUP
500 ERN799.76000 CUP
1000 ERN1,599.52000 CUP
2000 ERN3,199.04000 CUP
5000 ERN7,997.60000 CUP
10000 ERN15,995.20000 CUP