50 currency-names.CUP sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền CUP sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cup
15,11 cny

₱1,000 CUP = ¥0,3022 CNY

Mid-market exchange rate at 17:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Chinese Yuan RMB
1 CUP0.30225 CNY
5 CUP1.51123 CNY
10 CUP3.02246 CNY
20 CUP6.04492 CNY
50 CUP15.11230 CNY
100 CUP30.22460 CNY
250 CUP75.56150 CNY
500 CUP151.12300 CNY
1000 CUP302.24600 CNY
2000 CUP604.49200 CNY
5000 CUP1,511.23000 CNY
10000 CUP3,022.46000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Peso Cuba
1 CNY3.30857 CUP
5 CNY16.54285 CUP
10 CNY33.08570 CUP
20 CNY66.17140 CUP
50 CNY165.42850 CUP
100 CNY330.85700 CUP
250 CNY827.14250 CUP
500 CNY1,654.28500 CUP
1000 CNY3,308.57000 CUP
2000 CNY6,617.14000 CUP
5000 CNY16,542.85000 CUP
10000 CNY33,085.70000 CUP