1 currency-names.CUP sang Real Brazil

Đổi tiền CUP sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cup
0,22 brl

₱1,000 CUP = R$0,2168 BRL

Mid-market exchange rate at 11:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Real Brazil
1 CUP0.21679 BRL
5 CUP1.08394 BRL
10 CUP2.16787 BRL
20 CUP4.33574 BRL
50 CUP10.83935 BRL
100 CUP21.67870 BRL
250 CUP54.19675 BRL
500 CUP108.39350 BRL
1000 CUP216.78700 BRL
2000 CUP433.57400 BRL
5000 CUP1,083.93500 BRL
10000 CUP2,167.87000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Peso Cuba
1 BRL4.61283 CUP
5 BRL23.06415 CUP
10 BRL46.12830 CUP
20 BRL92.25660 CUP
50 BRL230.64150 CUP
100 BRL461.28300 CUP
250 BRL1,153.20750 CUP
500 BRL2,306.41500 CUP
1000 BRL4,612.83000 CUP
2000 BRL9,225.66000 CUP
5000 BRL23,064.15000 CUP
10000 BRL46,128.30000 CUP