10 currency-names.CUC sang Kwacha Zambia

Đổi tiền CUC sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cuc
265,68 zmw

CUC$1,000 CUC = ZK26,57 ZMW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / ZMW
1 CUC26.56780 ZMW
5 CUC132.83900 ZMW
10 CUC265.67800 ZMW
20 CUC531.35600 ZMW
50 CUC1,328.39000 ZMW
100 CUC2,656.78000 ZMW
250 CUC6,641.95000 ZMW
500 CUC13,283.90000 ZMW
1000 CUC26,567.80000 ZMW
2000 CUC53,135.60000 ZMW
5000 CUC132,839.00000 ZMW
10000 CUC265,678.00000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Peso Chuyển đổi Cuba
1 ZMW0.03764 CUC
5 ZMW0.18820 CUC
10 ZMW0.37640 CUC
20 ZMW0.75279 CUC
50 ZMW1.88198 CUC
100 ZMW3.76395 CUC
250 ZMW9.40988 CUC
500 ZMW18.81975 CUC
1000 ZMW37.63950 CUC
2000 ZMW75.27900 CUC
5000 ZMW188.19750 CUC
10000 ZMW376.39500 CUC