100 Peso Colombia sang Krone Na Uy

Đổi tiền COP sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cop
0,28 nok

$1,000 COP = kr0,002829 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Krone Na Uy
1 COP0.00283 NOK
5 COP0.01415 NOK
10 COP0.02829 NOK
20 COP0.05658 NOK
50 COP0.14146 NOK
100 COP0.28292 NOK
250 COP0.70731 NOK
500 COP1.41461 NOK
1000 COP2.82922 NOK
2000 COP5.65844 NOK
5000 COP14.14610 NOK
10000 COP28.29220 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Colombia
1 NOK353.45500 COP
5 NOK1,767.27500 COP
10 NOK3,534.55000 COP
20 NOK7,069.10000 COP
50 NOK17,672.75000 COP
100 NOK35,345.50000 COP
250 NOK88,363.75000 COP
500 NOK176,727.50000 COP
1000 NOK353,455.00000 COP
2000 NOK706,910.00000 COP
5000 NOK1,767,275.00000 COP
10000 NOK3,534,550.00000 COP