500 Peso Colombia sang Peso Mexico

Đổi tiền COP sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 cop
2,19 mxn

$1,000 COP = Mex$0,004389 MXN

Mid-market exchange rate at 04:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Peso Mexico
1 COP0.00439 MXN
5 COP0.02194 MXN
10 COP0.04389 MXN
20 COP0.08778 MXN
50 COP0.21945 MXN
100 COP0.43889 MXN
250 COP1.09723 MXN
500 COP2.19445 MXN
1000 COP4.38890 MXN
2000 COP8.77780 MXN
5000 COP21.94450 MXN
10000 COP43.88900 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Peso Colombia
1 MXN227.84700 COP
5 MXN1,139.23500 COP
10 MXN2,278.47000 COP
20 MXN4,556.94000 COP
50 MXN11,392.35000 COP
100 MXN22,784.70000 COP
250 MXN56,961.75000 COP
500 MXN113,923.50000 COP
1000 MXN227,847.00000 COP
2000 MXN455,694.00000 COP
5000 MXN1,139,235.00000 COP
10000 MXN2,278,470.00000 COP