2.000 Peso Colombia sang Kip Lào

Đổi tiền COP sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 cop
10.901,26 lak

$1,000 COP = ₭5,451 LAK

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Kip Lào
1 COP5.45063 LAK
5 COP27.25315 LAK
10 COP54.50630 LAK
20 COP109.01260 LAK
50 COP272.53150 LAK
100 COP545.06300 LAK
250 COP1,362.65750 LAK
500 COP2,725.31500 LAK
1000 COP5,450.63000 LAK
2000 COP10,901.26000 LAK
5000 COP27,253.15000 LAK
10000 COP54,506.30000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Peso Colombia
1 LAK0.18347 COP
5 LAK0.91733 COP
10 LAK1.83465 COP
20 LAK3.66930 COP
50 LAK9.17325 COP
100 LAK18.34650 COP
250 LAK45.86625 COP
500 LAK91.73250 COP
1000 LAK183.46500 COP
2000 LAK366.93000 COP
5000 LAK917.32500 COP
10000 LAK1,834.65000 COP