10 nghìn Peso Colombia sang Kip Lào

Đổi tiền COP sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cop
54.710,90 lak

$1,000 COP = ₭5,471 LAK

Mid-market exchange rate at 20:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Kip Lào
1 COP5.47109 LAK
5 COP27.35545 LAK
10 COP54.71090 LAK
20 COP109.42180 LAK
50 COP273.55450 LAK
100 COP547.10900 LAK
250 COP1,367.77250 LAK
500 COP2,735.54500 LAK
1000 COP5,471.09000 LAK
2000 COP10,942.18000 LAK
5000 COP27,355.45000 LAK
10000 COP54,710.90000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Peso Colombia
1 LAK0.18278 COP
5 LAK0.91390 COP
10 LAK1.82779 COP
20 LAK3.65558 COP
50 LAK9.13895 COP
100 LAK18.27790 COP
250 LAK45.69475 COP
500 LAK91.38950 COP
1000 LAK182.77900 COP
2000 LAK365.55800 COP
5000 LAK913.89500 COP
10000 LAK1,827.79000 COP