1 Peso Colombia sang Colon Costa Rica

Đổi tiền COP sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cop
0,13 crc

$1,000 COP = ₡0,1290 CRC

Mid-market exchange rate at 20:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Colon Costa Rica
1 COP0.12904 CRC
5 COP0.64520 CRC
10 COP1.29040 CRC
20 COP2.58080 CRC
50 COP6.45200 CRC
100 COP12.90400 CRC
250 COP32.26000 CRC
500 COP64.52000 CRC
1000 COP129.04000 CRC
2000 COP258.08000 CRC
5000 COP645.20000 CRC
10000 COP1,290.40000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Peso Colombia
1 CRC7.74952 COP
5 CRC38.74760 COP
10 CRC77.49520 COP
20 CRC154.99040 COP
50 CRC387.47600 COP
100 CRC774.95200 COP
250 CRC1,937.38000 COP
500 CRC3,874.76000 COP
1000 CRC7,749.52000 COP
2000 CRC15,499.04000 COP
5000 CRC38,747.60000 COP
10000 CRC77,495.20000 COP