20 Peso Colombia sang currency-names.AFN

Đổi tiền COP sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cop
0,37 afn

$1,000 COP = ؋0,01839 AFN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Afghani Afghanistan
1 COP0.01839 AFN
5 COP0.09194 AFN
10 COP0.18388 AFN
20 COP0.36777 AFN
50 COP0.91942 AFN
100 COP1.83883 AFN
250 COP4.59708 AFN
500 COP9.19415 AFN
1000 COP18.38830 AFN
2000 COP36.77660 AFN
5000 COP91.94150 AFN
10000 COP183.88300 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Peso Colombia
1 AFN54.38240 COP
5 AFN271.91200 COP
10 AFN543.82400 COP
20 AFN1,087.64800 COP
50 AFN2,719.12000 COP
100 AFN5,438.24000 COP
250 AFN13,595.60000 COP
500 AFN27,191.20000 COP
1000 AFN54,382.40000 COP
2000 AFN108,764.80000 COP
5000 AFN271,912.00000 COP
10000 AFN543,824.00000 COP