1 nghìn Peso Colombia sang currency-names.AFN

Đổi tiền COP sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
18,49 afn

$1,000 COP = ؋0,01849 AFN

Mid-market exchange rate at 19:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Afghani Afghanistan
1 COP0.01849 AFN
5 COP0.09247 AFN
10 COP0.18494 AFN
20 COP0.36988 AFN
50 COP0.92470 AFN
100 COP1.84939 AFN
250 COP4.62348 AFN
500 COP9.24695 AFN
1000 COP18.49390 AFN
2000 COP36.98780 AFN
5000 COP92.46950 AFN
10000 COP184.93900 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Peso Colombia
1 AFN54.07180 COP
5 AFN270.35900 COP
10 AFN540.71800 COP
20 AFN1,081.43600 COP
50 AFN2,703.59000 COP
100 AFN5,407.18000 COP
250 AFN13,517.95000 COP
500 AFN27,035.90000 COP
1000 AFN54,071.80000 COP
2000 AFN108,143.60000 COP
5000 AFN270,359.00000 COP
10000 AFN540,718.00000 COP