2.000 Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.YER

Đổi tiền CNY sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 cny
69.301,20 yer

¥1,000 CNY = ﷼34,65 YER

Mid-market exchange rate at 20:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Rial Yemen
1 CNY34.65060 YER
5 CNY173.25300 YER
10 CNY346.50600 YER
20 CNY693.01200 YER
50 CNY1,732.53000 YER
100 CNY3,465.06000 YER
250 CNY8,662.65000 YER
500 CNY17,325.30000 YER
1000 CNY34,650.60000 YER
2000 CNY69,301.20000 YER
5000 CNY173,253.00000 YER
10000 CNY346,506.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Chinese Yuan RMB
1 YER0.02886 CNY
5 YER0.14430 CNY
10 YER0.28860 CNY
20 YER0.57719 CNY
50 YER1.44298 CNY
100 YER2.88595 CNY
250 YER7.21488 CNY
500 YER14.42975 CNY
1000 YER28.85950 CNY
2000 YER57.71900 CNY
5000 YER144.29750 CNY
10000 YER288.59500 CNY