10 Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.YER

Đổi tiền CNY sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cny
345,50 yer

¥1,000 CNY = ﷼34,55 YER

Mid-market exchange rate at 12:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Rial Yemen
1 CNY34.55040 YER
5 CNY172.75200 YER
10 CNY345.50400 YER
20 CNY691.00800 YER
50 CNY1,727.52000 YER
100 CNY3,455.04000 YER
250 CNY8,637.60000 YER
500 CNY17,275.20000 YER
1000 CNY34,550.40000 YER
2000 CNY69,100.80000 YER
5000 CNY172,752.00000 YER
10000 CNY345,504.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Chinese Yuan RMB
1 YER0.02894 CNY
5 YER0.14472 CNY
10 YER0.28943 CNY
20 YER0.57886 CNY
50 YER1.44716 CNY
100 YER2.89432 CNY
250 YER7.23580 CNY
500 YER14.47160 CNY
1000 YER28.94320 CNY
2000 YER57.88640 CNY
5000 YER144.71600 CNY
10000 YER289.43200 CNY