1 Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.VES

Đổi tiền CNY sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cny
5,04 ves

¥1,000 CNY = Bs.5,043 VES

Mid-market exchange rate at 04:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / currency.VES
1 CNY5.04288 VES
5 CNY25.21440 VES
10 CNY50.42880 VES
20 CNY100.85760 VES
50 CNY252.14400 VES
100 CNY504.28800 VES
250 CNY1,260.72000 VES
500 CNY2,521.44000 VES
1000 CNY5,042.88000 VES
2000 CNY10,085.76000 VES
5000 CNY25,214.40000 VES
10000 CNY50,428.80000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Chinese Yuan RMB
1 VES0.19830 CNY
5 VES0.99150 CNY
10 VES1.98299 CNY
20 VES3.96598 CNY
50 VES9.91495 CNY
100 VES19.82990 CNY
250 VES49.57475 CNY
500 VES99.14950 CNY
1000 VES198.29900 CNY
2000 VES396.59800 CNY
5000 VES991.49500 CNY
10000 VES1,982.99000 CNY