5.000 Dinar Tunisia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền TND sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 tnd
11.535,55 cny

DT1,000 TND = ¥2,307 CNY

Mid-market exchange rate at 08:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Chinese Yuan RMB
1 TND2.30711 CNY
5 TND11.53555 CNY
10 TND23.07110 CNY
20 TND46.14220 CNY
50 TND115.35550 CNY
100 TND230.71100 CNY
250 TND576.77750 CNY
500 TND1,153.55500 CNY
1000 TND2,307.11000 CNY
2000 TND4,614.22000 CNY
5000 TND11,535.55000 CNY
10000 TND23,071.10000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Dinar Tunisia
1 CNY0.43344 TND
5 CNY2.16722 TND
10 CNY4.33443 TND
20 CNY8.66886 TND
50 CNY21.67215 TND
100 CNY43.34430 TND
250 CNY108.36075 TND
500 CNY216.72150 TND
1000 CNY433.44300 TND
2000 CNY866.88600 TND
5000 CNY2,167.21500 TND
10000 CNY4,334.43000 TND