50 Franc Thụy Sĩ sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền CHF sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 chf
379,69 dkk

SFr.1,000 CHF = kr7,594 DKK

Mid-market exchange rate at 15:43
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Krone Đan Mạch
1 CHF7.59387 DKK
5 CHF37.96935 DKK
10 CHF75.93870 DKK
20 CHF151.87740 DKK
50 CHF379.69350 DKK
100 CHF759.38700 DKK
250 CHF1,898.46750 DKK
500 CHF3,796.93500 DKK
1000 CHF7,593.87000 DKK
2000 CHF15,187.74000 DKK
5000 CHF37,969.35000 DKK
10000 CHF75,938.70000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Franc Thụy Sĩ
1 DKK0.13169 CHF
5 DKK0.65843 CHF
10 DKK1.31685 CHF
20 DKK2.63370 CHF
50 DKK6.58425 CHF
100 DKK13.16850 CHF
250 DKK32.92125 CHF
500 DKK65.84250 CHF
1000 DKK131.68500 CHF
2000 DKK263.37000 CHF
5000 DKK658.42500 CHF
10000 DKK1,316.85000 CHF