10 nghìn Franc Thụy Sĩ sang currency-names.CUC

Đổi tiền CHF sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 chf
10.963,10 cuc

SFr.1,000 CHF = CUC$1,096 CUC

Mid-market exchange rate at 11:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Peso Chuyển đổi Cuba
1 CHF1.09631 CUC
5 CHF5.48155 CUC
10 CHF10.96310 CUC
20 CHF21.92620 CUC
50 CHF54.81550 CUC
100 CHF109.63100 CUC
250 CHF274.07750 CUC
500 CHF548.15500 CUC
1000 CHF1,096.31000 CUC
2000 CHF2,192.62000 CUC
5000 CHF5,481.55000 CUC
10000 CHF10,963.10000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Franc Thụy Sĩ
1 CUC0.91215 CHF
5 CUC4.56075 CHF
10 CUC9.12150 CHF
20 CUC18.24300 CHF
50 CUC45.60750 CHF
100 CUC91.21500 CHF
250 CUC228.03750 CHF
500 CUC456.07500 CHF
1000 CUC912.15000 CHF
2000 CUC1,824.30000 CHF
5000 CUC4,560.75000 CHF
10000 CUC9,121.50000 CHF