20 currency-names.CUC sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền CUC sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cuc
18,29 chf

CUC$1,000 CUC = SFr.0,9145 CHF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Franc Thụy Sĩ
1 CUC0.91445 CHF
5 CUC4.57225 CHF
10 CUC9.14450 CHF
20 CUC18.28900 CHF
50 CUC45.72250 CHF
100 CUC91.44500 CHF
250 CUC228.61250 CHF
500 CUC457.22500 CHF
1000 CUC914.45000 CHF
2000 CUC1,828.90000 CHF
5000 CUC4,572.25000 CHF
10000 CUC9,144.50000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Peso Chuyển đổi Cuba
1 CHF1.09355 CUC
5 CHF5.46775 CUC
10 CHF10.93550 CUC
20 CHF21.87100 CUC
50 CHF54.67750 CUC
100 CHF109.35500 CUC
250 CHF273.38750 CUC
500 CHF546.77500 CUC
1000 CHF1,093.55000 CUC
2000 CHF2,187.10000 CUC
5000 CHF5,467.75000 CUC
10000 CHF10,935.50000 CUC