5.000 currency-names.CDF sang Rúp Nga

Đổi tiền CDF sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 cdf
162,30 rub

FC1,000 CDF = руб0,03246 RUB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Rúp Nga
1 CDF0.03246 RUB
5 CDF0.16230 RUB
10 CDF0.32461 RUB
20 CDF0.64921 RUB
50 CDF1.62303 RUB
100 CDF3.24605 RUB
250 CDF8.11513 RUB
500 CDF16.23025 RUB
1000 CDF32.46050 RUB
2000 CDF64.92100 RUB
5000 CDF162.30250 RUB
10000 CDF324.60500 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Franc Congo
1 RUB30.80670 CDF
5 RUB154.03350 CDF
10 RUB308.06700 CDF
20 RUB616.13400 CDF
50 RUB1,540.33500 CDF
100 RUB3,080.67000 CDF
250 RUB7,701.67500 CDF
500 RUB15,403.35000 CDF
1000 RUB30,806.70000 CDF
2000 RUB61,613.40000 CDF
5000 RUB154,033.50000 CDF
10000 RUB308,067.00000 CDF