1 Rúp Nga sang currency-names.CDF

Đổi tiền RUB sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 rub
30,65 cdf

руб1,000 RUB = FC30,65 CDF

Mid-market exchange rate at 07:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Franc Congo
1 RUB30.64970 CDF
5 RUB153.24850 CDF
10 RUB306.49700 CDF
20 RUB612.99400 CDF
50 RUB1,532.48500 CDF
100 RUB3,064.97000 CDF
250 RUB7,662.42500 CDF
500 RUB15,324.85000 CDF
1000 RUB30,649.70000 CDF
2000 RUB61,299.40000 CDF
5000 RUB153,248.50000 CDF
10000 RUB306,497.00000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Rúp Nga
1 CDF0.03263 RUB
5 CDF0.16313 RUB
10 CDF0.32627 RUB
20 CDF0.65253 RUB
50 CDF1.63134 RUB
100 CDF3.26267 RUB
250 CDF8.15668 RUB
500 CDF16.31335 RUB
1000 CDF32.62670 RUB
2000 CDF65.25340 RUB
5000 CDF163.13350 RUB
10000 CDF326.26700 RUB