250 currency-names.CDF sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền CDF sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 cdf
0,07 imp

FC1,000 CDF = £0,0002866 IMP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Bảng Đảo Man
1 CDF0.00029 IMP
5 CDF0.00143 IMP
10 CDF0.00287 IMP
20 CDF0.00573 IMP
50 CDF0.01433 IMP
100 CDF0.02866 IMP
250 CDF0.07164 IMP
500 CDF0.14329 IMP
1000 CDF0.28658 IMP
2000 CDF0.57315 IMP
5000 CDF1.43288 IMP
10000 CDF2.86576 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Franc Congo
1 IMP3,489.47000 CDF
5 IMP17,447.35000 CDF
10 IMP34,894.70000 CDF
20 IMP69,789.40000 CDF
50 IMP174,473.50000 CDF
100 IMP348,947.00000 CDF
250 IMP872,367.50000 CDF
500 IMP1,744,735.00000 CDF
1000 IMP3,489,470.00000 CDF
2000 IMP6,978,940.00000 CDF
5000 IMP17,447,350.00000 CDF
10000 IMP34,894,700.00000 CDF