10 currency-names.CDF sang Lev Bungari

Đổi tiền CDF sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cdf
0,01 bgn

FC1,000 CDF = лв0,0006549 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Lev Bungari
1 CDF0.00065 BGN
5 CDF0.00327 BGN
10 CDF0.00655 BGN
20 CDF0.01310 BGN
50 CDF0.03274 BGN
100 CDF0.06549 BGN
250 CDF0.16372 BGN
500 CDF0.32744 BGN
1000 CDF0.65488 BGN
2000 CDF1.30976 BGN
5000 CDF3.27440 BGN
10000 CDF6.54880 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Franc Congo
1 BGN1,527.00000 CDF
5 BGN7,635.00000 CDF
10 BGN15,270.00000 CDF
20 BGN30,540.00000 CDF
50 BGN76,350.00000 CDF
100 BGN152,700.00000 CDF
250 BGN381,750.00000 CDF
500 BGN763,500.00000 CDF
1000 BGN1,527,000.00000 CDF
2000 BGN3,054,000.00000 CDF
5000 BGN7,635,000.00000 CDF
10000 BGN15,270,000.00000 CDF