2.000 Đô-la Canada sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền CAD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 cad
15.827,80 sek

C$1,000 CAD = kr7,914 SEK

Mid-market exchange rate at 02:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Krona Thụy Điển
1 CAD7.91390 SEK
5 CAD39.56950 SEK
10 CAD79.13900 SEK
20 CAD158.27800 SEK
50 CAD395.69500 SEK
100 CAD791.39000 SEK
250 CAD1,978.47500 SEK
500 CAD3,956.95000 SEK
1000 CAD7,913.90000 SEK
2000 CAD15,827.80000 SEK
5000 CAD39,569.50000 SEK
10000 CAD79,139.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Canada
1 SEK0.12636 CAD
5 SEK0.63180 CAD
10 SEK1.26360 CAD
20 SEK2.52720 CAD
50 SEK6.31800 CAD
100 SEK12.63600 CAD
250 SEK31.59000 CAD
500 SEK63.18000 CAD
1000 SEK126.36000 CAD
2000 SEK252.72000 CAD
5000 SEK631.80000 CAD
10000 SEK1,263.60000 CAD