10 nghìn Đô-la Canada sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền CAD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cad
80.078,40 sek

C$1,000 CAD = kr8,008 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Krona Thụy Điển
1 CAD8.00784 SEK
5 CAD40.03920 SEK
10 CAD80.07840 SEK
20 CAD160.15680 SEK
50 CAD400.39200 SEK
100 CAD800.78400 SEK
250 CAD2,001.96000 SEK
500 CAD4,003.92000 SEK
1000 CAD8,007.84000 SEK
2000 CAD16,015.68000 SEK
5000 CAD40,039.20000 SEK
10000 CAD80,078.40000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Canada
1 SEK0.12488 CAD
5 SEK0.62439 CAD
10 SEK1.24878 CAD
20 SEK2.49756 CAD
50 SEK6.24390 CAD
100 SEK12.48780 CAD
250 SEK31.21950 CAD
500 SEK62.43900 CAD
1000 SEK124.87800 CAD
2000 SEK249.75600 CAD
5000 SEK624.39000 CAD
10000 SEK1,248.78000 CAD