500 Đô-la Canada sang Bảng Guernsey

Đổi tiền CAD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 cad
290,88 ggp

C$1,000 CAD = £0,5818 GGP

Mid-market exchange rate at 06:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Bảng Guernsey
1 CAD0.58177 GGP
5 CAD2.90884 GGP
10 CAD5.81768 GGP
20 CAD11.63536 GGP
50 CAD29.08840 GGP
100 CAD58.17680 GGP
250 CAD145.44200 GGP
500 CAD290.88400 GGP
1000 CAD581.76800 GGP
2000 CAD1,163.53600 GGP
5000 CAD2,908.84000 GGP
10000 CAD5,817.68000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Canada
1 GGP1.71890 CAD
5 GGP8.59450 CAD
10 GGP17.18900 CAD
20 GGP34.37800 CAD
50 GGP85.94500 CAD
100 GGP171.89000 CAD
250 GGP429.72500 CAD
500 GGP859.45000 CAD
1000 GGP1,718.90000 CAD
2000 GGP3,437.80000 CAD
5000 GGP8,594.50000 CAD
10000 GGP17,189.00000 CAD