1 nghìn Rúp Belarus sang Rúp Nga

Đổi tiền BYN sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 byn
27.538,80 rub

Br1,000 BYN = руб27,54 RUB

Mid-market exchange rate at 17:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Rúp Nga
1 BYN27.53880 RUB
5 BYN137.69400 RUB
10 BYN275.38800 RUB
20 BYN550.77600 RUB
50 BYN1,376.94000 RUB
100 BYN2,753.88000 RUB
250 BYN6,884.70000 RUB
500 BYN13,769.40000 RUB
1000 BYN27,538.80000 RUB
2000 BYN55,077.60000 RUB
5000 BYN137,694.00000 RUB
10000 BYN275,388.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rúp Belarus
1 RUB0.03631 BYN
5 RUB0.18156 BYN
10 RUB0.36313 BYN
20 RUB0.72625 BYN
50 RUB1.81562 BYN
100 RUB3.63125 BYN
250 RUB9.07813 BYN
500 RUB18.15625 BYN
1000 RUB36.31250 BYN
2000 RUB72.62500 BYN
5000 RUB181.56250 BYN
10000 RUB363.12500 BYN