250 Rúp Nga sang Rúp Belarus

Đổi tiền RUB sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 rub
8,94 byn

руб1,000 RUB = Br0,03575 BYN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rúp Belarus
1 RUB0.03575 BYN
5 RUB0.17876 BYN
10 RUB0.35751 BYN
20 RUB0.71502 BYN
50 RUB1.78756 BYN
100 RUB3.57511 BYN
250 RUB8.93778 BYN
500 RUB17.87555 BYN
1000 RUB35.75110 BYN
2000 RUB71.50220 BYN
5000 RUB178.75550 BYN
10000 RUB357.51100 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Rúp Nga
1 BYN27.97120 RUB
5 BYN139.85600 RUB
10 BYN279.71200 RUB
20 BYN559.42400 RUB
50 BYN1,398.56000 RUB
100 BYN2,797.12000 RUB
250 BYN6,992.80000 RUB
500 BYN13,985.60000 RUB
1000 BYN27,971.20000 RUB
2000 BYN55,942.40000 RUB
5000 BYN139,856.00000 RUB
10000 BYN279,712.00000 RUB