10 Rúp Belarus sang Naira Nigeria

Đổi tiền BYN sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 byn
4.340,66 ngn

Br1,000 BYN = ₦434,1 NGN

Mid-market exchange rate at 18:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Naira Nigeria
1 BYN434.06600 NGN
5 BYN2,170.33000 NGN
10 BYN4,340.66000 NGN
20 BYN8,681.32000 NGN
50 BYN21,703.30000 NGN
100 BYN43,406.60000 NGN
250 BYN108,516.50000 NGN
500 BYN217,033.00000 NGN
1000 BYN434,066.00000 NGN
2000 BYN868,132.00000 NGN
5000 BYN2,170,330.00000 NGN
10000 BYN4,340,660.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Rúp Belarus
1 NGN0.00230 BYN
5 NGN0.01152 BYN
10 NGN0.02304 BYN
20 NGN0.04608 BYN
50 NGN0.11519 BYN
100 NGN0.23038 BYN
250 NGN0.57595 BYN
500 NGN1.15190 BYN
1000 NGN2.30380 BYN
2000 NGN4.60760 BYN
5000 NGN11.51900 BYN
10000 NGN23.03800 BYN