1 Naira Nigeria sang Rúp Belarus

Đổi tiền NGN sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ngn
0,00 byn

₦1,000 NGN = Br0,002129 BYN

Mid-market exchange rate at 22:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Rúp Belarus
1 NGN0.00213 BYN
5 NGN0.01065 BYN
10 NGN0.02129 BYN
20 NGN0.04258 BYN
50 NGN0.10646 BYN
100 NGN0.21292 BYN
250 NGN0.53230 BYN
500 NGN1.06461 BYN
1000 NGN2.12921 BYN
2000 NGN4.25842 BYN
5000 NGN10.64605 BYN
10000 NGN21.29210 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Naira Nigeria
1 BYN469.65700 NGN
5 BYN2,348.28500 NGN
10 BYN4,696.57000 NGN
20 BYN9,393.14000 NGN
50 BYN23,482.85000 NGN
100 BYN46,965.70000 NGN
250 BYN117,414.25000 NGN
500 BYN234,828.50000 NGN
1000 BYN469,657.00000 NGN
2000 BYN939,314.00000 NGN
5000 BYN2,348,285.00000 NGN
10000 BYN4,696,570.00000 NGN