1 nghìn Rúp Belarus sang Bảng Guernsey

Đổi tiền BYN sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 byn
243,45 ggp

Br1,000 BYN = £0,2434 GGP

Mid-market exchange rate at 19:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Bảng Guernsey
1 BYN0.24345 GGP
5 BYN1.21723 GGP
10 BYN2.43446 GGP
20 BYN4.86892 GGP
50 BYN12.17230 GGP
100 BYN24.34460 GGP
250 BYN60.86150 GGP
500 BYN121.72300 GGP
1000 BYN243.44600 GGP
2000 BYN486.89200 GGP
5000 BYN1,217.23000 GGP
10000 BYN2,434.46000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rúp Belarus
1 GGP4.10768 BYN
5 GGP20.53840 BYN
10 GGP41.07680 BYN
20 GGP82.15360 BYN
50 GGP205.38400 BYN
100 GGP410.76800 BYN
250 GGP1,026.92000 BYN
500 GGP2,053.84000 BYN
1000 GGP4,107.68000 BYN
2000 GGP8,215.36000 BYN
5000 GGP20,538.40000 BYN
10000 GGP41,076.80000 BYN