5 Rúp Belarus sang Dram Armenia

Đổi tiền BYN sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 byn
592,17 amd

Br1,000 BYN = ֏118,4 AMD

Mid-market exchange rate at 22:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Dram Armenia
1 BYN118.43300 AMD
5 BYN592.16500 AMD
10 BYN1,184.33000 AMD
20 BYN2,368.66000 AMD
50 BYN5,921.65000 AMD
100 BYN11,843.30000 AMD
250 BYN29,608.25000 AMD
500 BYN59,216.50000 AMD
1000 BYN118,433.00000 AMD
2000 BYN236,866.00000 AMD
5000 BYN592,165.00000 AMD
10000 BYN1,184,330.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rúp Belarus
1 AMD0.00844 BYN
5 AMD0.04222 BYN
10 AMD0.08444 BYN
20 AMD0.16887 BYN
50 AMD0.42218 BYN
100 AMD0.84436 BYN
250 AMD2.11090 BYN
500 AMD4.22180 BYN
1000 AMD8.44360 BYN
2000 AMD16.88720 BYN
5000 AMD42.21800 BYN
10000 AMD84.43600 BYN