10 nghìn Dram Armenia sang Rúp Belarus

Đổi tiền AMD sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 amd
84,12 byn

֏1,000 AMD = Br0,008412 BYN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rúp Belarus
1 AMD0.00841 BYN
5 AMD0.04206 BYN
10 AMD0.08412 BYN
20 AMD0.16824 BYN
50 AMD0.42059 BYN
100 AMD0.84118 BYN
250 AMD2.10295 BYN
500 AMD4.20589 BYN
1000 AMD8.41178 BYN
2000 AMD16.82356 BYN
5000 AMD42.05890 BYN
10000 AMD84.11780 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Dram Armenia
1 BYN118.88100 AMD
5 BYN594.40500 AMD
10 BYN1,188.81000 AMD
20 BYN2,377.62000 AMD
50 BYN5,944.05000 AMD
100 BYN11,888.10000 AMD
250 BYN29,720.25000 AMD
500 BYN59,440.50000 AMD
1000 BYN118,881.00000 AMD
2000 BYN237,762.00000 AMD
5000 BYN594,405.00000 AMD
10000 BYN1,188,810.00000 AMD