5.000 Ngultrum Bhutan sang currency-names.VES

Đổi tiền BTN sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 btn
2.182,99 ves

Nu.1,000 BTN = Bs.0,4366 VES

Mid-market exchange rate at 21:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / currency.VES
1 BTN0.43660 VES
5 BTN2.18299 VES
10 BTN4.36598 VES
20 BTN8.73196 VES
50 BTN21.82990 VES
100 BTN43.65980 VES
250 BTN109.14950 VES
500 BTN218.29900 VES
1000 BTN436.59800 VES
2000 BTN873.19600 VES
5000 BTN2,182.99000 VES
10000 BTN4,365.98000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Ngultrum Bhutan
1 VES2.29044 BTN
5 VES11.45220 BTN
10 VES22.90440 BTN
20 VES45.80880 BTN
50 VES114.52200 BTN
100 VES229.04400 BTN
250 VES572.61000 BTN
500 VES1,145.22000 BTN
1000 VES2,290.44000 BTN
2000 VES4,580.88000 BTN
5000 VES11,452.20000 BTN
10000 VES22,904.40000 BTN