10 Ngultrum Bhutan sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền BTN sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 btn
1,31 tjs

Nu.1,000 BTN = SM0,1314 TJS

Mid-market exchange rate at 10:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Somoni Tajikistan
1 BTN0.13135 TJS
5 BTN0.65677 TJS
10 BTN1.31353 TJS
20 BTN2.62706 TJS
50 BTN6.56765 TJS
100 BTN13.13530 TJS
250 BTN32.83825 TJS
500 BTN65.67650 TJS
1000 BTN131.35300 TJS
2000 BTN262.70600 TJS
5000 BTN656.76500 TJS
10000 BTN1,313.53000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Ngultrum Bhutan
1 TJS7.61309 BTN
5 TJS38.06545 BTN
10 TJS76.13090 BTN
20 TJS152.26180 BTN
50 TJS380.65450 BTN
100 TJS761.30900 BTN
250 TJS1,903.27250 BTN
500 TJS3,806.54500 BTN
1000 TJS7,613.09000 BTN
2000 TJS15,226.18000 BTN
5000 TJS38,065.45000 BTN
10000 TJS76,130.90000 BTN