2.000 Ngultrum Bhutan sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền BTN sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 btn
260,29 sek

Nu.1,000 BTN = kr0,1301 SEK

Mid-market exchange rate at 08:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Krona Thụy Điển
1 BTN0.13015 SEK
5 BTN0.65074 SEK
10 BTN1.30147 SEK
20 BTN2.60294 SEK
50 BTN6.50735 SEK
100 BTN13.01470 SEK
250 BTN32.53675 SEK
500 BTN65.07350 SEK
1000 BTN130.14700 SEK
2000 BTN260.29400 SEK
5000 BTN650.73500 SEK
10000 BTN1,301.47000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Ngultrum Bhutan
1 SEK7.68359 BTN
5 SEK38.41795 BTN
10 SEK76.83590 BTN
20 SEK153.67180 BTN
50 SEK384.17950 BTN
100 SEK768.35900 BTN
250 SEK1,920.89750 BTN
500 SEK3,841.79500 BTN
1000 SEK7,683.59000 BTN
2000 SEK15,367.18000 BTN
5000 SEK38,417.95000 BTN
10000 SEK76,835.90000 BTN