20 Ngultrum Bhutan sang Rial Qatar

Đổi tiền BTN sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 btn
0,87 qar

Nu.1,000 BTN = QR0,04364 QAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Rial Qatar
1 BTN0.04364 QAR
5 BTN0.21819 QAR
10 BTN0.43638 QAR
20 BTN0.87277 QAR
50 BTN2.18192 QAR
100 BTN4.36383 QAR
250 BTN10.90958 QAR
500 BTN21.81915 QAR
1000 BTN43.63830 QAR
2000 BTN87.27660 QAR
5000 BTN218.19150 QAR
10000 BTN436.38300 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Ngultrum Bhutan
1 QAR22.91560 BTN
5 QAR114.57800 BTN
10 QAR229.15600 BTN
20 QAR458.31200 BTN
50 QAR1,145.78000 BTN
100 QAR2,291.56000 BTN
250 QAR5,728.90000 BTN
500 QAR11,457.80000 BTN
1000 QAR22,915.60000 BTN
2000 QAR45,831.20000 BTN
5000 QAR114,578.00000 BTN
10000 QAR229,156.00000 BTN