500 Ngultrum Bhutan sang Florin Aruba

Đổi tiền BTN sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 btn
10,72 awg

Nu.1,000 BTN = ƒ0,02144 AWG

Mid-market exchange rate at 01:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Florin Aruba
1 BTN0.02144 AWG
5 BTN0.10722 AWG
10 BTN0.21444 AWG
20 BTN0.42888 AWG
50 BTN1.07220 AWG
100 BTN2.14440 AWG
250 BTN5.36100 AWG
500 BTN10.72200 AWG
1000 BTN21.44400 AWG
2000 BTN42.88800 AWG
5000 BTN107.22000 AWG
10000 BTN214.44000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Ngultrum Bhutan
1 AWG46.63320 BTN
5 AWG233.16600 BTN
10 AWG466.33200 BTN
20 AWG932.66400 BTN
50 AWG2,331.66000 BTN
100 AWG4,663.32000 BTN
250 AWG11,658.30000 BTN
500 AWG23,316.60000 BTN
1000 AWG46,633.20000 BTN
2000 AWG93,266.40000 BTN
5000 AWG233,166.00000 BTN
10000 AWG466,332.00000 BTN