5.000 Đô-la Bahamas sang Kuwait

Đổi tiền BSD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bsd
1.534,850 kwd

B$1,000 BSD = ك0,3070 KWD

Mid-market exchange rate at 05:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Dinar Kuwait
1 BSD0.30697 KWD
5 BSD1.53485 KWD
10 BSD3.06970 KWD
20 BSD6.13940 KWD
50 BSD15.34850 KWD
100 BSD30.69700 KWD
250 BSD76.74250 KWD
500 BSD153.48500 KWD
1000 BSD306.97000 KWD
2000 BSD613.94000 KWD
5000 BSD1,534.85000 KWD
10000 BSD3,069.70000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Bahamas
1 KWD3.25765 BSD
5 KWD16.28825 BSD
10 KWD32.57650 BSD
20 KWD65.15300 BSD
50 KWD162.88250 BSD
100 KWD325.76500 BSD
250 KWD814.41250 BSD
500 KWD1,628.82500 BSD
1000 KWD3,257.65000 BSD
2000 KWD6,515.30000 BSD
5000 KWD16,288.25000 BSD
10000 KWD32,576.50000 BSD