1 nghìn Đô-la Bahamas sang Kuwait

Đổi tiền BSD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bsd
306,920 kwd

B$1,000 BSD = ك0,3069 KWD

Mid-market exchange rate at 03:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Dinar Kuwait
1 BSD0.30692 KWD
5 BSD1.53460 KWD
10 BSD3.06920 KWD
20 BSD6.13840 KWD
50 BSD15.34600 KWD
100 BSD30.69200 KWD
250 BSD76.73000 KWD
500 BSD153.46000 KWD
1000 BSD306.92000 KWD
2000 BSD613.84000 KWD
5000 BSD1,534.60000 KWD
10000 BSD3,069.20000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Bahamas
1 KWD3.25818 BSD
5 KWD16.29090 BSD
10 KWD32.58180 BSD
20 KWD65.16360 BSD
50 KWD162.90900 BSD
100 KWD325.81800 BSD
250 KWD814.54500 BSD
500 KWD1,629.09000 BSD
1000 KWD3,258.18000 BSD
2000 KWD6,516.36000 BSD
5000 KWD16,290.90000 BSD
10000 KWD32,581.80000 BSD