10 Đô-la Bahamas sang Shilling Kenya

Đổi tiền BSD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bsd
1.310 kes

B$1,000 BSD = Ksh131,0 KES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Shilling Kenya
1 BSD131.00000 KES
5 BSD655.00000 KES
10 BSD1,310.00000 KES
20 BSD2,620.00000 KES
50 BSD6,550.00000 KES
100 BSD13,100.00000 KES
250 BSD32,750.00000 KES
500 BSD65,500.00000 KES
1000 BSD131,000.00000 KES
2000 BSD262,000.00000 KES
5000 BSD655,000.00000 KES
10000 BSD1,310,000.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Bahamas
1 KES0.00763 BSD
5 KES0.03817 BSD
10 KES0.07634 BSD
20 KES0.15267 BSD
50 KES0.38168 BSD
100 KES0.76336 BSD
250 KES1.90840 BSD
500 KES3.81680 BSD
1000 KES7.63359 BSD
2000 KES15.26718 BSD
5000 KES38.16795 BSD
10000 KES76.33590 BSD