100 Shilling Kenya sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền KES sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kes
0,77 bsd

Ksh1,000 KES = B$0,007700 BSD

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Bahamas
1 KES0.00770 BSD
5 KES0.03850 BSD
10 KES0.07700 BSD
20 KES0.15401 BSD
50 KES0.38502 BSD
100 KES0.77003 BSD
250 KES1.92508 BSD
500 KES3.85015 BSD
1000 KES7.70030 BSD
2000 KES15.40060 BSD
5000 KES38.50150 BSD
10000 KES77.00300 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Shilling Kenya
1 BSD129.86500 KES
5 BSD649.32500 KES
10 BSD1,298.65000 KES
20 BSD2,597.30000 KES
50 BSD6,493.25000 KES
100 BSD12,986.50000 KES
250 BSD32,466.25000 KES
500 BSD64,932.50000 KES
1000 BSD129,865.00000 KES
2000 BSD259,730.00000 KES
5000 BSD649,325.00000 KES
10000 BSD1,298,650.00000 KES